Có 2 kết quả:

大齡 dà líng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ大龄 dà líng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

older (than average in a group, at school, for marriage etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

older (than average in a group, at school, for marriage etc)

Bình luận 0