Có 2 kết quả:
大齡 dà líng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ • 大龄 dà líng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
older (than average in a group, at school, for marriage etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
older (than average in a group, at school, for marriage etc)
Bình luận 0